Đọc nhanh: 吉兆 (cát triệu). Ý nghĩa là: điềm lành; điềm may mắn; điềm may; cát triệu.
吉兆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điềm lành; điềm may mắn; điềm may; cát triệu
吉祥的预兆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉兆
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 鸟儿 鸣叫 是 春天 到来 的 征兆
- Chim hót là dấu hiệu mùa xuân đến.
- 他 在 拨动 吉他 琴弦
- Anh ấy đang gảy dây đàn guitar.
- 不吉之兆
- điềm chẳng lành
- 他会弹 吉他
- Anh ấy biết chơi đàn ghi-ta.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 他们 相信 这 颜色 很 吉祥
- Họ tin rằng màu này rất may mắn.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兆›
吉›