Đọc nhanh: 地震预报 (địa chấn dự báo). Ý nghĩa là: dự báo động đất.
地震预报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dự báo động đất
用地震仪或观察自然景物现象的变化得出可能发生地震的情况报告
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地震预报
- 地板 震动 , 令人 心慌
- Sàn nhà rung chuyển, khiến người ta lo sợ.
- 准 天气预报 , 今天 会下 大雨
- Theo dự báo thời tiết, hôm nay sẽ mưa to.
- 地震 测报 工作 要 加强
- công việc dự báo động đất phải tăng cường.
- 这次 地震预报 得 不太准
- Lần này dự báo động đất không được chính xác lắm.
- 专家 们 正在 预报 市场趋势
- Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.
- 做好 虫情 预报 、 预测 工作
- làm tốt công tác dự báo tình hình sâu bệnh.
- 科学家 们 尝试 预报 地震
- Các nhà khoa học đang cố gắng dự báo động đất.
- 不错 , 天气预报 是 说 明天 刮 大风
- Đúng đấy, dự báo thời tiết nói là ngày mai có gió lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
报›
震›
预›