顶多 dǐng duō
volume volume

Từ hán việt: 【đỉnh đa】

Đọc nhanh: 顶多 (đỉnh đa). Ý nghĩa là: nhiều nhất, bức quá, cùng lắm.

Ý Nghĩa của "顶多" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. nhiều nhất

最多在说话人看来,实际数不会高于估计的最高数

✪ 1. bức quá, cùng lắm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顶多

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 一升米 yīshēngmǐ 多不多 duōbùduō

    - Một thăng gạo này đủ không?

  • volume volume

    - 一年 yīnián 下来 xiàlai 进步 jìnbù le 很多 hěnduō

    - Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.

  • volume volume

    - 顶礼膜拜 dǐnglǐmóbài ( 比喻 bǐyù 对人 duìrén 特别 tèbié 崇敬 chóngjìng 现多 xiànduō 用于 yòngyú 贬义 biǎnyì 。 )

    - phủ phục lạy lục (thường mang nghĩa xấu).

  • volume volume

    - 一套 yītào 设备 shèbèi 多种 duōzhǒng 用途 yòngtú

    - Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān 不定 bùdìng yào wèn 多少 duōshǎo huí

    - một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần

  • volume volume

    - 这个 zhègè rén 看样子 kànyàngzi 顶多 dǐngduō 不过 bùguò 四十 sìshí 挂零 guàlíng

    - trông dáng người này thì nhiều lắm cũng bốn mươi tuổi lẻ thôi.

  • volume volume

    - duō 穿件 chuānjiàn 夹衣 jiáyī hái 顶事 dǐngshì

    - mặc nhiều áo kép cũng có ích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+2 nét)
    • Pinyin: Dǐng
    • Âm hán việt: Đính , Đỉnh
    • Nét bút:一丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNMBO (一弓一月人)
    • Bảng mã:U+9876
    • Tần suất sử dụng:Rất cao