韵味 yùnwèi
volume volume

Từ hán việt: 【vận vị】

Đọc nhanh: 韵味 (vận vị). Ý nghĩa là: ý nhị; hàm súc; ý vị, thú vị. Ví dụ : - 他的唱腔很有韵味。 giọng hát của anh ấy rất thi vị.. - 这首诗韵味很浓。 bài thơ này rất thú vị

Ý Nghĩa của "韵味" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

韵味 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ý nhị; hàm súc; ý vị

声韵所体现的意味

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 唱腔 chàngqiāng hěn yǒu 韵味 yùnwèi

    - giọng hát của anh ấy rất thi vị.

✪ 2. thú vị

情趣;趣味

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这首 zhèshǒu shī 韵味 yùnwèi 很浓 hěnnóng

    - bài thơ này rất thú vị

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韵味

  • volume volume

    - 古塔 gǔtǎ 古树 gǔshù 相互 xiānghù 映衬 yìngchèn 平添 píngtiān le 古朴 gǔpiáo de 韵味 yùnwèi

    - cổ tháp cổ thụ tôn vẻ đẹp cho nhau, tăng thêm thú vị cho phong cảnh cổ xưa.

  • volume volume

    - 这首 zhèshǒu shī yǒu 韵味 yùnwèi

    - Bài thơ này có ý vị.

  • volume volume

    - de 唱腔 chàngqiāng hěn yǒu 韵味 yùnwèi

    - giọng hát của anh ấy rất thi vị.

  • volume volume

    - 戏曲 xìqǔ de 唱腔 chàngqiāng yǒu 独特 dútè de 韵味 yùnwèi

    - Giọng hát trong hí khúc có phong cách rất độc đáo.

  • volume volume

    - 这首 zhèshǒu shī 韵味 yùnwèi 很浓 hěnnóng

    - bài thơ này rất thú vị

  • volume volume

    - 诗歌 shīgē 体裁 tǐcái 富有 fùyǒu 韵味 yùnwèi

    - Thể tài thơ ca giàu sức hấp dẫn .

  • volume volume

    - 咀嚼 jǔjué 那首 nàshǒu shī de 韵味 yùnwèi

    - Cô ấy suy ngẫm về sự tinh tế của bài thơ.

  • volume volume

    - 这首 zhèshǒu 经典音乐 jīngdiǎnyīnyuè 特有 tèyǒu de 韵味 yùnwèi ràng 人们 rénmen 深深 shēnshēn 陶醉 táozuì le

    - Sự quyến rũ độc đáo của âm nhạc cổ điển này khiến mọi người say đắm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RJD (口十木)
    • Bảng mã:U+5473
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:âm 音 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一ノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YAPIM (卜日心戈一)
    • Bảng mã:U+97F5
    • Tần suất sử dụng:Cao