Đọc nhanh: 情致 (tình trí). Ý nghĩa là: hứng thú; lý thú; thú vị.
情致 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hứng thú; lý thú; thú vị
情趣;兴致
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情致
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 七情六欲
- thất tình lục dục.
- 疫情 致使 学校 关闭
- Dịch bệnh khiến trường học đóng cửa.
- 他 的 病情 导致 了 大气
- Bệnh của anh ấy làm cho hơi thở nặng nề.
- 长时间 分开 会 导致 感情 疏远
- Xa nhau lâu ngày sẽ khiến tình cảm phai nhạt.
- 我 大致 知道 你 说 的 事情
- Tôi đại khái biết chuyện mà bạn nói.
- 一瞬间 , 我 想到 了 很多 事情
- Trong chớp mắt, tôi đã nghĩ đến rất nhiều chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
致›