Đọc nhanh: 别有韵味 (biệt hữu vận vị). Ý nghĩa là: để có một sự quyến rũ lâu dài.
别有韵味 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để có một sự quyến rũ lâu dài
to have quite a lasting charm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别有韵味
- 这首 诗 有 韵味
- Bài thơ này có ý vị.
- 他 的 唱腔 很 有 韵味
- giọng hát của anh ấy rất thi vị.
- 戏曲 的 唱腔 有 独特 的 韵味
- Giọng hát trong hí khúc có phong cách rất độc đáo.
- 他们 的 观点 有 本质 差别
- Quan điểm của họ có sự khác biệt về bản chất.
- 诗歌 体裁 富有 韵味
- Thể tài thơ ca giàu sức hấp dẫn .
- 别人 诅咒 我 吃 方便面 没有 调味料 我 诅咒 他 吃 方便面 只有 调味料
- Người khác chửi tôi ăn mì gói không nêm gia vị, tôi chửi nó ăn mì gói chỉ nêm gia vị.
- 此地 景物 别有风味 , 引人入胜
- cảnh vật nơi đây rất đặc sắc, cực kỳ hấp dẫn.
- 这首 经典音乐 特有 的 韵味 让 人们 深深 陶醉 了
- Sự quyến rũ độc đáo của âm nhạc cổ điển này khiến mọi người say đắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
味›
有›
韵›