Đọc nhanh: 鼻韵母 (tị vận mẫu). Ý nghĩa là: vận mẫu mũi.
鼻韵母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vận mẫu mũi
鼻音收尾的韵母普通话语音中有an,ian,uan,üan,en,in,un,ün,ang,iang,uang,eng,ing,ong,iong等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻韵母
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 亲生父母
- cha mẹ đẻ
- 先学 韵母 再学 声母
- Học vận mẫu trước rồi học nguyên âm.
- 声母 和 韵母 多少 个 ?
- Thanh mẫu và vận mẫu có bao nhiêu?
- 什么 是 声母 和 韵母 ?
- Thanh mẫu và vận mẫu là gì?
- 学 韵母 不能 忘
- Học vận mẫu không thể quên.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 也许 是 母亲节 礼物
- Có thể đó là một món quà Ngày của Mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
母›
韵›
鼻›