Đọc nhanh: 鞋面眼孔冲洞 (hài diện nhãn khổng xung động). Ý nghĩa là: Đục lỗ mắt giày.
鞋面眼孔冲洞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đục lỗ mắt giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋面眼孔冲洞
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 伪善 的 面孔
- bộ mặt từ thiện giả
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 他 的 面孔 很 熟悉
- Khuôn mặt anh ấy rất quen thuộc.
- 他 的 面孔 看起来 很 疲惫
- Nét mặt anh ấy trông rất mệt mỏi.
- 外面 黑洞洞 的 , 什么 也 看不清
- bên ngoài tối om, không nhìn thấy gì cả.
- 他 渴望 一见 那些 熟悉 的 老面孔
- Anh ấy khao khát được gặp lại những gương mặt quen thuộc ấy.
- 他 一面 说话 , 一面 用眼 瞟 老李
- hắn vừa nói vừa liếc nhìn anh Lí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
孔›
洞›
眼›
面›
鞋›