Đọc nhanh: 鞋面 (hài diện). Ý nghĩa là: Mặt giày.
鞋面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mặt giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋面
- 鞋底 一直 磨 地面
- Đế giày liên tục cọ xát với mặt đất.
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 鞋底 与 地面 的 摩擦力 很大
- Lực ma sát giữa đế giày và mặt đất rất lớn.
- 我 的 鞋子 浮在 湖面 上
- Giày của tôi nổi trên mặt hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
面›
鞋›