Đọc nhanh: 鞋面处理剂 (hài diện xứ lí tễ). Ý nghĩa là: Chất xử lý mặt giày.
鞋面处理剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất xử lý mặt giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋面处理剂
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 表面 处理 工段
- Công đoạn gia công bề mặt.
- 从宽处理
- Xử lý khoan dung.
- 他 介意 他们 如何 处理 问题
- Anh ấy để ý đến cách họ giải quyết vấn đề.
- 交 有关 部门 处理
- giao cho những bộ phận có liên quan giải quyết.
- 它 是 水 处理 中 会 用到 的 一种 氧化剂
- Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
- 不用 谢谢 , 我 可以 自己 处理
- Không cần đâu, cảm ơn, tôi có thể tự xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
处›
理›
面›
鞋›