Đọc nhanh: 鞋舌与鞋舌内里翻车 (hài thiệt dữ hài thiệt nội lí phiên xa). Ý nghĩa là: May viền lưỡi gà.
鞋舌与鞋舌内里翻车 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May viền lưỡi gà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋舌与鞋舌内里翻车
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 钟 里面 有 舌
- Trong đồng hồ có quả lắc.
- 橱窗 里 摆 着 各款 鞋帽
- Trong tủ kính bày các kiểu giày, nón.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 你 家里 托人 带来 棉鞋 两双 , 请 你 便 中 进城 来取
- nhà anh có gởi người mang đến hai đôi giày vải, mời anh khi thuận tiện vào thành lấy về.
- 鞋底 与 地面 的 摩擦力 很大
- Lực ma sát giữa đế giày và mặt đất rất lớn.
- 绣花鞋 这里 早就 不兴 了
- ở đây giầy thêu đã lỗi thời từ lâu rồi
- 在 市区 线 以内 车速 不能 超过 每 小时 35 英里
- Trong khu vực thành phố, tốc độ xe không được vượt quá 35 dặm mỗi giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
与›
内›
翻›
舌›
车›
里›
鞋›