褶内盒机 zhě nèi hé jī
volume volume

Từ hán việt: 【triệp nội hạp cơ】

Đọc nhanh: 褶内盒机 (triệp nội hạp cơ). Ý nghĩa là: Máy xếp hộp.

Ý Nghĩa của "褶内盒机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

褶内盒机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Máy xếp hộp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褶内盒机

  • volume volume

    - 织坊 zhīfāng nèi 机器 jīqì 轰鸣 hōngmíng

    - Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.

  • volume volume

    - 一次性 yícìxìng 饭盒 fànhé

    - hộp cơm dùng một lần

  • volume volume

    - chí 有机体 yǒujītǐ 体内 tǐnèi 一种 yīzhǒng 贮存 zhùcún 流体 liútǐ de 液囊 yènáng huò xué

    - Trong cơ thể của hệ thống sinh vật, có một loại túi chứa chất lỏng được lưu trữ trong hồ.

  • volume volume

    - zài 本店 běndiàn 购买 gòumǎi 收录机 shōulùjī 一台 yītái 附送 fùsòng 录音带 lùyīndài 两盒 liǎnghé

    - mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.

  • volume volume

    - 一个月 yígèyuè 内外 nèiwài

    - độ một tháng.

  • volume volume

    - yǒu le 计算机 jìsuànjī 繁复 fánfù de 计算 jìsuàn 工作 gōngzuò zài 几秒钟 jǐmiǎozhōng 之内 zhīnèi jiù 可以 kěyǐ 完成 wánchéng

    - có máy tính thì những công việc tính toán phiền phức chỉ cần vài giây là xong.

  • volume volume

    - quán de 机械 jīxiè 舞步 wǔbù 教程 jiàochéng 相关 xiāngguān 视频 shìpín 内容 nèiróng 支持 zhīchí 在线 zàixiàn 观看 guānkàn

    - Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến

  • volume volume

    - 会议 huìyì 内容 nèiróng 完全 wánquán shì 机密 jīmì

    - Nội dung cuộc họp hoàn toàn là bí mật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+2 nét), quynh 冂 (+2 nét)
    • Pinyin: Nèi
    • Âm hán việt: Nạp , Nội
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XOB (重人月)
    • Bảng mã:U+5185
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: ān , Hé
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMRT (人一口廿)
    • Bảng mã:U+76D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Y 衣 (+11 nét)
    • Pinyin: Dié , Xí , Zhé , Zhě
    • Âm hán việt: Triệp , Tập , Điệp
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フ丶一フ丶一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSMA (中尸一日)
    • Bảng mã:U+8936
    • Tần suất sử dụng:Trung bình