Đọc nhanh: 褶内盒机 (triệp nội hạp cơ). Ý nghĩa là: Máy xếp hộp.
褶内盒机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy xếp hộp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褶内盒机
- 织坊 内 机器 轰鸣
- Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.
- 一次性 饭盒
- hộp cơm dùng một lần
- 池 有机体 体内 一种 贮存 流体 的 液囊 或 穴
- Trong cơ thể của hệ thống sinh vật, có một loại túi chứa chất lỏng được lưu trữ trong hồ.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 一个月 内外
- độ một tháng.
- 有 了 计算机 , 繁复 的 计算 工作 在 几秒钟 之内 就 可以 完成
- có máy tính thì những công việc tính toán phiền phức chỉ cần vài giây là xong.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
- 会议 内容 完全 是 机密
- Nội dung cuộc họp hoàn toàn là bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
机›
盒›
褶›