Đọc nhanh: 修边机 (tu biên cơ). Ý nghĩa là: Máy xén biên.
修边机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy xén biên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修边机
- 修筑 机场
- xây dựng sân bay.
- 他 一边 同 我 谈话 , 一边 鼓捣 收音机
- anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.
- 他 擅长 修理 机器
- Anh ấy giỏi sửa chữa máy móc.
- 修修 机器 , 画个 图样 什么 的 , 他 都 能 对付
- Sửa chữa máy, vẽ sơ đồ chẳng hạn, anh ấy đều làm được.
- 他 修 了 一部 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy.
- 我 一整天 都 在 家里 等候 你们 的 电视 修理 员来 取 电视机 , 但 他 失约 了
- Tôi đã ở nhà suốt cả ngày đợi nhân viên sửa chữa tivi đến lấy tivi của bạn, nhưng anh ta đã không đến như đã hẹn.
- 他 修理 了 一台 金属 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy kim loại.
- 他 重新 修复 了 这部 机器
- Anh ấy đã sửa chữa lại máy móc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
机›
边›