Đọc nhanh: 大底鞋头画线 (đại để hài đầu hoạ tuyến). Ý nghĩa là: Định vị mũi đế.
大底鞋头画线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Định vị mũi đế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大底鞋头画线
- 一 大群 人 磕头碰脑 地挤 着 看热闹
- một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.
- 鞋底 与 地面 的 摩擦力 很大
- Lực ma sát giữa đế giày và mặt đất rất lớn.
- 鞋底 磨 了 个 大 窟窿
- đế giày vẹt mòn một hố to.
- 他们 等 了 大约 两个 钟头
- Họ đợi khoảng hai giờ rồi.
- 矿藏 底石 位于 一个 矿中 金属 矿藏 之下 的 大量 石头
- Đá mỏ nằm dưới một lượng lớn đá trong mỏ kim loại.
- 他们 正在 扩大 产品线
- Họ đang mở rộng danh mục sản phẩm.
- 这些 火车头 在 1940 年 以前 一直 在 大 西部 铁路线 上 运行
- Những đầu tàu này đã hoạt động trên tuyến đường đường sắt miền Tây lớn cho đến trước năm 1940.
- 他 当 拿破仑 似乎 块头 太大 了
- Anh ấy khá đẹp trai để trở thành Napoléon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
头›
底›
画›
线›
鞋›