Đọc nhanh: 非陆地车辆用联动机件 (phi lục địa xa lượng dụng liên động cơ kiện). Ý nghĩa là: Cơ cấu truyền động; không dùng cho xe cộ mặt đất;Ư Bộ phận truyền động.
非陆地车辆用联动机件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ cấu truyền động; không dùng cho xe cộ mặt đất;Ư Bộ phận truyền động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非陆地车辆用联动机件
- 他们 用水 车车 水 灌溉 田地
- Họ dùng guồng nước để tưới tiêu ruộng.
- 从 飞机 上能 看到 陆地
- Từ máy bay có thể nhìn thấy đất liền.
- 动物 在 陆地 和 海洋 都 有
- Động vật có cả trên lục địa và đại dương.
- 开动 机车
- Khởi động đầu máy.
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 发动机 带动 了 汽车 行驶
- Động cơ làm ô tô di chuyển.
- 停车场 被 大量 车辆 占用
- Bãi đỗ xe bị chiếm dụng bởi nhiều xe cộ.
- 他 在 自动 提款机 上 使用 过 信用卡
- Thẻ của anh ấy đang được sử dụng tại máy ATM
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
动›
地›
机›
用›
联›
车›
辆›
陆›
非›