Đọc nhanh: 非陆地车辆用电动机 (phi lục địa xa lượng dụng điện động cơ). Ý nghĩa là: Ðộng cơ điện; không dùng cho xe cộ mặt đất.
非陆地车辆用电动机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ðộng cơ điện; không dùng cho xe cộ mặt đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非陆地车辆用电动机
- 他们 用水 车车 水 灌溉 田地
- Họ dùng guồng nước để tưới tiêu ruộng.
- 开动 机车
- Khởi động đầu máy.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 我 买 了 一辆 新 电动车
- Tôi đã mua một chiếc xe điện mới.
- 牵引 机车 电 传动
- Đầu máy xe lửa loại động điện
- 我 是 用 电动 打字机 打 这 封信 的
- Tôi đã dùng máy đánh chữ điện để viết lá thư này.
- 他 在 自动 提款机 上 使用 过 信用卡
- Thẻ của anh ấy đang được sử dụng tại máy ATM
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
地›
机›
用›
电›
车›
辆›
陆›
非›