Đọc nhanh: 整形机 (chỉnh hình cơ). Ý nghĩa là: máy rà; máy cân chỉnh.
整形机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy rà; máy cân chỉnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 整形机
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 调整 机构
- điều chỉnh tổ chức nội bộ.
- 方形 很 规整
- Hình vuông rất ngay ngắn.
- 他们 的 意见 形成 了 一个 整体
- Ý kiến của họ hình thành một thể thống nhất.
- 机构 再度 调整
- cơ cấu điều chỉnh lần thứ hai.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 机器 出 了 毛病 都 是 他 自己 整治
- máy móc bị hư đều do anh ấy tự sửa chữa.
- 我 一整天 都 在 家里 等候 你们 的 电视 修理 员来 取 电视机 , 但 他 失约 了
- Tôi đã ở nhà suốt cả ngày đợi nhân viên sửa chữa tivi đến lấy tivi của bạn, nhưng anh ta đã không đến như đã hẹn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
整›
机›