Các biến thể (Dị thể) của 辆
Ý nghĩa của từ 辆 theo âm hán việt
辆 là gì? 辆 (Lượng, Lạng). Bộ Xa 車 (+7 nét). Tổng 11 nét but (一フ丨一一丨フノ丶ノ丶). Từ ghép với 辆 : 一輛汽車 Một chiếc xe hơi, 三輛大車 Ba cỗ xe lớn. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- cỗ xe (để đếm số lượng xe)
Từ điển Trần Văn Chánh
* (loại) Chiếc, cỗ (xe)
- 一輛汽車 Một chiếc xe hơi
- 三輛大車 Ba cỗ xe lớn.
Từ điển phổ thông
- cỗ xe (để đếm số lượng xe)
Từ ghép với 辆