Đọc nhanh: 非正规军 (phi chính quy quân). Ý nghĩa là: bộ đội không chính quy.
非正规军 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ đội không chính quy
不是正规的部队
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非正规军
- 他 非 公司 的 规定
- Anh ấy vi phạm quy định của công ty.
- 互相 规正
- khuyên bảo nhau
- 即将 举行 的 会谈 给 实现 真正 的 裁军 带来 了 希望
- Cuộc đàm phán sắp tới mang lại hy vọng cho việc thực hiện giảm quân sự thực sự.
- 佛教 的 正宗 传承 非常 严格
- Truyền thừa chính tông của Phật giáo rất nghiêm ngặt.
- 正规军队 的 装备 非常 先进
- Trang bị của quân đội chính quy rất tiên tiến.
- 他们 围坐 成 一个 不 很 规正 的 圆圈
- họ ngồi thành một cái vòng không tròn trịa lắm.
- 他们 之间 有 非正式 的 协议
- Giữa họ có một thỏa thuận không chính thức.
- 他 是 公司 的 非正式 员工
- Anh ấy là nhân viên không chính thức của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
正›
规›
非›