Đọc nhanh: 非牙科用模型蜡 (phi nha khoa dụng mô hình lạp). Ý nghĩa là: Sáp nặn; không dùng cho mục đích nha khoa.
非牙科用模型蜡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sáp nặn; không dùng cho mục đích nha khoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非牙科用模型蜡
- 他 用 蜡笔 花花
- Anh ấy dùng bút sáp màu để vẽ.
- 要 她 去 牙科医生 那里 看病 非得 生拉硬拽 不可
- Buộc phải kéo cô ấy đến bác sĩ nha khoa để điều trị.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他 做 的 模型 非常 精密
- Mô hình mà anh ấy làm rất chi tiết.
- 专科 知识 很 实用
- Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.
- 他 指着 模型 给 大家 讲解
- anh ấy chỉ vào mô hình giải thích cho mọi người.
- 一个 高科技 公司 居然 用 这种 古董
- một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.
- 他 在 比赛 中 频频 使用 截击 , 打 得 非常 精准
- Anh ấy thường xuyên sử dụng kỹ thuật đánh trên lưới trong trận đấu và chơi rất chính xác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
模›
牙›
用›
科›
蜡›
非›