Đọc nhanh: 建筑模型 (kiến trúc mô hình). Ý nghĩa là: mô hình mẫu của kiến trúc sư.
建筑模型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mô hình mẫu của kiến trúc sư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建筑模型
- 模板 是 建筑 的 基础
- Ván khuôn là nền tảng của xây dựng.
- 采用 新型 建筑材料
- Sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 长城 是 古代 的 大型 建筑
- Trường thành là một kiến trúc cổ đại khổng lồ
- 他们 采用 新型 建筑材料
- Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 看 了 这座 建筑物 的 雏形 也 可 想见 它 的 规模 之大 了
- xem mô hình thu nhỏ của toà nhà này, cũng có thể tưởng tượng được quy mô đồ sộ của nó.
- 这个 建筑工程 是 一个 大型项目
- Dự án xây dựng này là một dự án lớn.
- 设计 模型 雕塑 或 建筑物 等 拟作 作品 的 通常 很小 的 模型
- Mô hình thường rất nhỏ của các tác phẩm như mô hình điêu khắc hoặc các công trình kiến trúc được thiết kế.
- 新型 防水材料 在 建筑工程 有水 房间 的 应用 探索
- Ứng dụng vật liệu chống thấm kiểu mới trong phòng nước trong kỹ thuật xây dựng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
建›
模›
筑›