Đọc nhanh: 蜂蜡 (phong lạp). Ý nghĩa là: sáp ong. Ví dụ : - 我们在受害者脖子上发现亚麻籽油和蜂蜡 Chúng tôi tìm thấy dầu hạt lanh và sáp ong trên cổ nạn nhân.
蜂蜡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáp ong
蜜蜂腹部的蜡腺分泌的蜡质,是蜜蜂造蜂巢的材料通称黄蜡
- 我们 在 受害者 脖子 上 发现 亚麻 籽油 和 蜂蜡
- Chúng tôi tìm thấy dầu hạt lanh và sáp ong trên cổ nạn nhân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜂蜡
- 刻写 蜡纸
- khắc giấy dầu; khắc giấy nến.
- 蜂蜡 可以 用来 做 蜡烛
- Sáp ong có thể dùng để làm nến.
- 我们 用 蜂蜡 来 制作 蜡烛
- Chúng tôi dùng sáp ong để làm nến.
- 他 用 蜡笔画 画儿
- Anh ấy dùng bút sáp màu để vẽ tranh.
- 你 的 苹果 打蜡 了 吗 ?
- Quả táo của bạn đã lau sạch chưa.
- 蜂王浆 , 板栗 , 芦荟 , 蜂蜜 和 蜂蜡
- Sữa ong chúa, hạt dẻ, nha đam, mật ong và sáp ong.
- 养蜂 必须 随着 花令 迁移 蜂箱
- nuôi ong mật nên dời thùng ong đến những nơi có hoa theo mùa.
- 我们 在 受害者 脖子 上 发现 亚麻 籽油 和 蜂蜡
- Chúng tôi tìm thấy dầu hạt lanh và sáp ong trên cổ nạn nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蜂›
蜡›