Đọc nhanh: 地板蜡 (địa bản lạp). Ý nghĩa là: sáp đánh bóng nền.
地板蜡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáp đánh bóng nền
用来擦地的蜡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地板蜡
- 他 把 地板 擦 得 干干净净
- Anh ấy lau sàn nhà sạch sẽ.
- 他 正在 给 地板 打蜡
- Anh ta đang bôi sáp lên sàn nhà.
- 他 熟练地 敲击 着 檀板
- Anh ấy gõ phách một cách thuần thục.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 他 正在 荡涤 厨房 的 地板
- Anh ấy đang cọ rửa sàn bếp.
- 地板 上 有 个 泥 印
- Trên sàn có một vết bùn.
- 为什么 地板 上会 有 贝果 ?
- Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?
- 他 俯卧 在 地板 上 , 做 俯卧撑
- Anh ấy nằm sấp trên sàn nhà, tập chống đẩy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
板›
蜡›