Đọc nhanh: 引擎冷却剂用抗沸剂 (dẫn kình lãnh khước tễ dụng kháng phí tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm chống sôi cho chất làm mát động cơ.
引擎冷却剂用抗沸剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm chống sôi cho chất làm mát động cơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引擎冷却剂用抗沸剂
- 我 觉得 梭 利斯 的确 在 服用 兴奋剂
- Tôi nghĩ Solis đang dùng doping.
- 我试 着 用 搜索引擎 检索
- Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.
- 没有 抗 组胺 剂 了
- Nhưng chúng ta đã hết thuốc kháng histamine.
- 把 种子 用 药剂 拌 了 再种
- Trộn hạt giống với thuốc rồi đem trồng.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 空调 雪种 是 空调 制冷剂 的 俗称 , 也 称 设备 便携式 冷媒
- Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.
- 它 是 水 处理 中 会 用到 的 一种 氧化剂
- Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.
- 在 麻醉剂 的 作用 下 我 感到 舒服些
- Dưới tác dụng của chất gây mê, tôi cảm thấy thoải mái hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
剂›
却›
引›
抗›
擎›
沸›
用›