Đọc nhanh: 非家用除水垢剂 (phi gia dụng trừ thuỷ cấu tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm để đánh gỉ; cạo xỉ; cạo tróc vẩy; trừ loại dùng cho mục đích gia dụng.
非家用除水垢剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm để đánh gỉ; cạo xỉ; cạo tróc vẩy; trừ loại dùng cho mục đích gia dụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非家用除水垢剂
- 他们 用水 车车 水 灌溉 田地
- Họ dùng guồng nước để tưới tiêu ruộng.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 除非 没 电 , 要不然 能 用
- Trừ khi hết pin, nếu không thì dùng được.
- 它 是 水 处理 中 会 用到 的 一种 氧化剂
- Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.
- 除非 修个 水库 , 才能 更 好地解决 灌溉 问题
- chỉ có xây dựng hồ chứa nước thì mới có thể giải quyết tốt hơn vấn đề tưới tiêu.
- 你家 这个 月 的 水用 了 多少 字 ?
- Tháng này nhà bạn dùng hết bao nhiêu số nước rồi?
- 丽水 离 我家 非常 远
- Lệ Thủy cách nhà tôi rất xa.
- 这种 清洗剂 非常 有效 , 能 去除 顽固 的 污渍
- Loại chất tẩy rửa này rất hiệu quả, có thể loại bỏ vết bẩn cứng đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
垢›
家›
水›
用›
除›
非›