Đọc nhanh: 抗静电剂 (kháng tĩnh điện tễ). Ý nghĩa là: chất chống tĩnh điện.
抗静电剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất chống tĩnh điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗静电剂
- 电动车 行驶 在 安静 的 小巷 中
- Xe điện di chuyển trong con hẻm yên tĩnh.
- 凌晨 的 电话 打破 宁静
- Cuộc gọi vào lúc rạng sáng phá vỡ sự yên tĩnh.
- 电话铃 惊破 了 寂静
- Chuông điện thoại phá vỡ sự yên tĩnh.
- 没有 抗 组胺 剂 了
- Nhưng chúng ta đã hết thuốc kháng histamine.
- 新出 的 带 麻药 局部 抗 组胺 剂 呢
- Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.
- 静态 电流
- dòng điện tĩnh lại.
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
- 这 是 不 建议案 的 笔记本电脑 外观 与 家居 清洁剂 清洗
- Không nên làm sạch vỏ máy tính xách tay bằng chất tẩy rửa gia dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
抗›
电›
静›