Đọc nhanh: 家用抗静电剂 (gia dụng kháng tĩnh điện tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm chống tĩnh điện dùng cho mục đích gia dụng.
家用抗静电剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm chống tĩnh điện dùng cho mục đích gia dụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家用抗静电剂
- 这 是 不 建议案 的 笔记本电脑 外观 与 家居 清洁剂 清洗
- Không nên làm sạch vỏ máy tính xách tay bằng chất tẩy rửa gia dụng.
- 在 家中 , 我常 节约用电
- Ở nhà, tôi thường tiết kiệm điện.
- 他 对 做 家事 一窍不通 , 连 用电 锅 煮饭 都 不会
- Anh ta không biết gì về việc nhà, thậm chí không biết nấu ăn bằng bếp điện.
- 是 在 一台 家用电脑 上 登陆 的
- Đăng nhập đó được thực hiện từ một máy tính gia đình.
- 国家 鼓励 人们 节约用电
- Đất nước khuyến khích người dân tiết kiệm điện.
- 市场 上 有 很多 家用电器
- Trên thị trường có nhiều thiết bị điện gia dụng.
- 这个 家用电器 很 受欢迎
- Đồ điện gia dụng này rất được ưa chuộng.
- 有 的 家用电器 现在 已 供过于求
- Một số thiết bị gia dụng hiện đang trong tình trạng cung vượt cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
家›
抗›
用›
电›
静›