Đọc nhanh: 非动物性名词 (phi động vật tính danh từ). Ý nghĩa là: danh từ vô tri.
非动物性名词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. danh từ vô tri
inanimate noun
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非动物性名词
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 斑马 是 草食性 动物
- Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.
- 青蛙 是 夜行 性 动物
- Ếch là loài động vật hoạt động về đêm.
- 这种 动物 非常 罕见
- Loài động vật này rất hiếm thấy.
- 他们 对待 动物 非常 残酷
- Họ đối xử với động vật rất tàn ác.
- 大象 是 一种 非常 聪明 的 动物
- Voi là loài động vật rất thông minh.
- 小溪 一路 弹着 自己 随性 创作 的 曲子 , 非常 动听
- Tiểu Khê chơi giai điệu do anh sáng tác ngẫu hứng, vô cùng bắt tai.
- 你 对 所有 雄性 动物 的 评价 都 这么 低 吗
- Đó có phải là toàn bộ loài đực mà bạn đánh giá thấp không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
名›
性›
物›
词›
非›