Đọc nhanh: 非洲开发银行 (phi châu khai phát ngân hành). Ý nghĩa là: Ngân hàng Phát triển Châu Phi.
非洲开发银行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngân hàng Phát triển Châu Phi
African Development Bank
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非洲开发银行
- 非洲 国家 经济 发展
- Các quốc gia châu Phi phát triển kinh tế.
- 银行 发放 了 贷款
- Ngân hàng đã xử lý các khoản vay.
- 该 银行 已 开出 保兑 信用证 特此通知
- Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.
- 资本主义 在 我国 逐渐 发展 , 银行 也 开始 应运而生
- Chủ nghĩa tư bản dần phát triển ở nước ta, các ngân hàng bắt đầu từ đó mà ra đời.
- 请 将 银行 汇付 底单 复印件 一份 发 往 本校
- Vui lòng gửi bản sao biên lai chuyển tiền ngân hàng đến trường của chúng tôi.
- 银行 发放 了 新 的 信用卡
- Ngân hàng đã phát hành thẻ tín dụng mới.
- 我 在 银行 开 了 一个 账户
- Tôi đã mở một tài khoản trong ngân hàng.
- 商业 公司 通常 是 发行 可 赎回 的 股票 开放式 投资 有限责任 公司
- Công ty kinh doanh thường là công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư mở phát hành cổ phiếu có thể mua lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
开›
洲›
行›
银›
非›