名词儿 míngcí er
volume volume

Từ hán việt: 【danh từ nhi】

Đọc nhanh: 名词儿 (danh từ nhi). Ý nghĩa là: thuật ngữ.

Ý Nghĩa của "名词儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

名词儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuật ngữ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名词儿

  • volume volume

    - 他们 tāmen 应名儿 yìngmíngér shì 亲戚 qīnqī 实际上 shíjìshàng 来往 láiwǎng

    - họ tiếng là bà con, nhưng trên thực tế không thường xuyên qua lại với nhau.

  • volume volume

    - de 名字 míngzi 签得 qiāndé 有点儿 yǒudiǎner cǎo

    - Tên của bạn kí hơi cẩu thả.

  • volume volume

    - 名词 míngcí 表示 biǎoshì 事物 shìwù de 名称 míngchēng

    - Danh từ chỉ tên gọi của sự vật.

  • volume volume

    - mǎi 名牌 míngpái 儿车 érchē

    - Mua xe nhãn hiệu nổi tiếng.

  • volume volume

    - shuāng 音节 yīnjié 名词 míngcí

    - danh từ song âm tiết

  • volume volume

    - jiào 什么 shénme míng ér

    - Tên là gì?

  • volume volume

    - 依靠 yīkào 知名 zhīmíng 慈善家 císhànjiā de 支援 zhīyuán lái 开办 kāibàn 孤儿院 gūéryuàn

    - Dựa vào sự hỗ trợ từ các nhà từ thiện vô danh để mở trại trẻ mồ côi.

  • volume volume

    - 今儿 jīner 下午 xiàwǔ de 活儿 huóer shì 小李 xiǎolǐ gàn de 工分 gōngfēn 不能 bùnéng 记在 jìzài de 名下 míngxià

    - công việc chiều nay là do cậu Lý làm thay tôi, công điểm không ghi vào tên tôi được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao