Đọc nhanh: 非动物性 (phi động vật tính). Ý nghĩa là: vô tri vô giác.
非动物性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vô tri vô giác
inanimacy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非动物性
- 斑马 是 草食性 动物
- Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.
- 青蛙 是 夜行 性 动物
- Ếch là loài động vật hoạt động về đêm.
- 这种 动物 非常 罕见
- Loài động vật này rất hiếm thấy.
- 他们 对待 动物 非常 残酷
- Họ đối xử với động vật rất tàn ác.
- 大象 是 一种 非常 聪明 的 动物
- Voi là loài động vật rất thông minh.
- 趋 水性 一个 有机物 对 水分 的 反应 而 产生 的 运动
- Chuyển đổi năng lượng của một hợp chất hữu cơ theo phản ứng với nước thành chuyển động.
- 小溪 一路 弹着 自己 随性 创作 的 曲子 , 非常 动听
- Tiểu Khê chơi giai điệu do anh sáng tác ngẫu hứng, vô cùng bắt tai.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
性›
物›
非›