Đọc nhanh: 植物性神经 (thực vật tính thần kinh). Ý nghĩa là: thần kinh thực vật.
植物性神经 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thần kinh thực vật
周围神经系的一部分,从延髓、中脑、脊髓发出,分布在内脏器官上,包括传入和传出两种神经纤维,通过这两种神经纤维跟脑和脊髓发生联系,调节内脏器官活动包括交感神经与副交感神 经两个部分因为不受意志支配,所以叫做植物性神经也叫自主神经
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 植物性神经
- 他们 培育 新 的 植物 品种
- Họ nuôi dưỡng giống thực vật mới.
- 瓶 中 的 植物 已经 枯萎 了
- Cây trong bình đã héo úa rồi.
- 植物 的 有性 繁殖 方式 多样
- Phương thức sinh sản có tính của thực vật đa dạng.
- 他 收集 了 一些 动植物 的 标本
- Ông đã thu thập một số mẫu vật thực vật và động vật.
- 他们 经常 虐待 动物
- Bọn họ hay ngược đãi động vật.
- 神经纤维 瘤 病 是 一种 遗传性 疾病
- U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
- 参加 神经 生物学 大会 吗
- Tại một hội nghị sinh học thần kinh?
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
植›
物›
神›
经›