Đọc nhanh: 非价格竞争 (phi giá các cạnh tranh). Ý nghĩa là: Nonprice competition Cạnh tranh phi giá cả.
非价格竞争 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nonprice competition Cạnh tranh phi giá cả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非价格竞争
- 这辆 奔驰车 价格 非常 昂贵
- Chiếc xe Mercedes này có giá rất đắt.
- 价格下降 得 非常 快
- Giá cả giảm xuống rất nhanh.
- 他们 平等 地 竞争 市场
- Họ cạnh tranh bình đẳng trên thị trường.
- 求职 竞争 非常 激烈
- Cạnh tranh việc làm rất khốc liệt.
- 这次 投标竞争 非常 激烈
- Cuộc đấu thầu lần này rất cạnh tranh.
- 这个 行业 的 竞争 非常 激烈
- Sự cạnh tranh trong ngành này rất khốc liệt.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 从 现状 看 , 市场竞争 非常 激烈
- Từ hiện trạng, cạnh tranh trên thị trường rất khốc liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
价›
格›
竞›
非›