Đọc nhanh: 正常商品 (chính thường thương phẩm). Ý nghĩa là: Normal goods Hàng hóa thông thường.
正常商品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Normal goods Hàng hóa thông thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正常商品
- 他们 正在 分类 商品
- Họ đang phân loại hàng hóa.
- 甩卖 商品 通常 很 便宜
- Hàng bán tháo thường rất rẻ.
- 他们 固定 了 商品 的 价格
- Họ đã cố định giá của hàng hóa.
- 她 的 品行 非常 端正
- Phẩm hạnh của cô ấy vô cùng đứng đắn.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
- 商家 正在 广告 新 产品
- Các thương nhân đang quảng cáo sản phẩm mới.
- 商业 互捧 已经 越过 正常 的 赞美 , 变成 一种 营销 为 目的 的 夸大
- Sự khen ngợi lẫn nhau mang tính thương mại đã vượt qua những lời khen ngợi thông thường và trở thành sự cường điệu cho các mục đích tiếp thị
- 他们 正在 宣传 新 产品
- Họ đang quảng bá sản phẩm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
商›
常›
正›