Đọc nhanh: 静脉注入 (tĩnh mạch chú nhập). Ý nghĩa là: tiêm tĩnh mạch (thuốc).
静脉注入 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiêm tĩnh mạch (thuốc)
intravenous (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静脉注入
- 看见 那个 桥接 静脉 了 吗
- Bạn có thấy tĩnh mạch bắc cầu đó không?
- 静脉 分布 在 身体 各处
- Tĩnh mạch phân bố khắp cơ thể.
- 他 加入 了 一些 关键 的 备注
- Ông đã thêm một số ghi chú quan trọng.
- 大 气球 注入 压缩空气 後 几秒钟 就 充足 了 气
- Sau khi bơm khí nén vào quả bóng bay, chỉ trong vài giây là đủ khí.
- 铸造 车间 熔化 金属 并 将 之 注入 模子 的 地方
- Nơi trong phòng đúc chảy kim loại và đổ vào khuôn mẫu.
- 如果 不 注意 清洁卫生 细菌 和 蚊虫 就 会 乘虚而入
- Nếu bạn không chú ý giữ vệ sinh sạch sẽ, vi khuẩn và muỗi sẽ tận dụng lợi thế để sinh sôi.
- 你 只是 将 那根 静脉 向下 实行 降落伞 式 吻合
- Bạn vừa nhảy dù mảnh ghép tĩnh mạch đó xuống.
- 摄入 盐分 要 注意
- Cần chú ý đến lượng muối hấp thụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
注›
脉›
静›