Đọc nhanh: 门静脉 (môn tĩnh mạch). Ý nghĩa là: tĩnh mạch cửa.
门静脉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tĩnh mạch cửa
由胃、肠、脾、胰腺、胆囊等的静脉汇流而成的较大的静脉门静脉流入肝脏又分成很多小静脉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门静脉
- 随手关门 , 保持 安静
- Tiện tay đóng cửa lại, giữ yên tĩnh.
- 颈动脉 和 颈静脉 被 切断
- Động mạch cảnh và động mạch cảnh đã được cắt ngang.
- 看见 那个 桥接 静脉 了 吗
- Bạn có thấy tĩnh mạch bắc cầu đó không?
- 静脉 分布 在 身体 各处
- Tĩnh mạch phân bố khắp cơ thể.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 你 只是 将 那根 静脉 向下 实行 降落伞 式 吻合
- Bạn vừa nhảy dù mảnh ghép tĩnh mạch đó xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脉›
门›
静›