Đọc nhanh: 静电除尘器 (tĩnh điện trừ trần khí). Ý nghĩa là: bộ lọc bụi tĩnh điện (Máy móc trong xây dựng).
静电除尘器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ lọc bụi tĩnh điện (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静电除尘器
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 你 会 修理 电器 吗 ?
- Bạn có biết sửa chữa đồ điện không?
- 只要 一 按 电钮 , 机器 就 会 开动
- Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.
- 除尘器
- máy hút bụi.
- 原装 名牌 电器
- thiết bị điện danh tiếng mới ráp xong.
- 他 在 起居室 里 用 吸尘器 打扫 地毯
- Anh ấy đang sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm trong phòng khách.
- 他 除了 玩 手机 就是 看电视
- Cậu ta ngoài chơi điện thoại ra thì chỉ có xem ti-vi.
- 市场 上 有 很多 家用电器
- Trên thị trường có nhiều thiết bị điện gia dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
尘›
电›
除›
静›