Đọc nhanh: 风送煤入炉 (phong tống môi nhập lô). Ý nghĩa là: chuyển than vào lò bằng gió (Máy móc trong xây dựng).
风送煤入炉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển than vào lò bằng gió (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风送煤入炉
- 壁炉 凸出 在外 , 伸入 房间
- Lò sưởi nhô ra bên ngoài và tiến vào trong phòng.
- 春风 送暖
- gió xuân mang hơi ấm đến.
- 送货上门 , 不但 便利 群众 , 也 给 商店 增加 了 收入
- Giao hàng tận nơi không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho số đông mà còn tăng thu nhập cho cửa hàng.
- 此地 景物 别有风味 , 引人入胜
- cảnh vật nơi đây rất đặc sắc, cực kỳ hấp dẫn.
- 播送 大风 降温 消息
- phát tin thời tiết hạ nhiệt độ, có gió lớn.
- 吸入 煤气 可能 会 导致 中毒
- Hít phải khí gas có thể dẫn đến ngộ độc.
- 他们 一起 到 了 煤气炉 旁
- Bọn họ cùng nhau đi đến bên bếp ga.
- 把 炉膛 改 小 一点 , 就 能 省 煤
- lòng lò sửa nhỏ lại một chút thì sẽ tiết kiệm được than.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
炉›
煤›
送›
风›