Đọc nhanh: 除尘过滤器 (trừ trần quá lự khí). Ý nghĩa là: bộ lọc bụi bẩn.
除尘过滤器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ lọc bụi bẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除尘过滤器
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 除尘器
- máy hút bụi.
- 捞 游泳池 过滤器 上 的 树叶
- Sau đó kéo tất cả những chiếc lá đó ra khỏi bộ lọc hồ bơi.
- 我 买 过滤器
- Tôi mua máy lọc.
- 她 在 朋友家 过 了 除夕
- Cô ấy đón giao thừa ở nhà bạn.
- 这 是 个 过滤器 吗
- Đó có phải là một bộ lọc?
- 但 别忘了 你 对 游泳池 的 过滤器 是 多么 火 大
- Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?
- 这个 器官 负责 过滤 血液
- Cơ quan này chịu trách nhiệm lọc máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
尘›
滤›
过›
除›