Đọc nhanh: 去除静电器 (khứ trừ tĩnh điện khí). Ý nghĩa là: Máy loại bỏ tĩnh điện.
去除静电器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy loại bỏ tĩnh điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去除静电器
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 你 会 修理 电器 吗 ?
- Bạn có biết sửa chữa đồ điện không?
- 他 乘 电梯 去 办公室
- Anh ấy đi thang máy đến văn phòng.
- 他 除了 玩 手机 就是 看电视
- Cậu ta ngoài chơi điện thoại ra thì chỉ có xem ti-vi.
- 修 电器 他 十分 在 行
- Sửa thiết bị điện anh ấy rất lành nghề.
- 今晚 我们 一起 去 看 电影吧
- Tối nay chúng ta cùng đi xem phim nhé.
- 你 他 娘 的 怎么 把 我 衣服 弄 到 电话线 上去 了
- Làm thế quái nào mà bạn có được họ trên đường dây điện thoại đó?
- 今天 有空 吗 ? 一起 去 看 电影吧
- Hôm nay rảnh không? Đi xem phim cùng nhau nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
去›
器›
电›
除›
静›