Đọc nhanh: 青饲料 (thanh tự liệu). Ý nghĩa là: thức ăn xanh; thức ăn tươi (chế biến từ cây cỏ).
青饲料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thức ăn xanh; thức ăn tươi (chế biến từ cây cỏ)
绿色的饲料,如新鲜的野草、野菜、绿树叶等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青饲料
- 不出所料
- không ngoài dự đoán
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 拌和 饲料
- trộn thức ăn gia súc
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 饲料 里 再 搀点 水
- Trộn thêm ít nước vào thức ăn gia súc.
- 他 买 了 很多 鸡饲料
- Anh ấy mua rất nhiều thức ăn cho gà.
- 他 在 修理 旧 的 饲料 槽
- Anh ấy đang sửa chữa máng ăn cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
青›
饲›