Đọc nhanh: 青苔 (thanh đài). Ý nghĩa là: rêu xanh. Ví dụ : - 路很滑 Đường rất trơn
青苔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rêu xanh
指阴湿的地方生长的绿色的苔藓植物
- 路 很 滑
- Đường rất trơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青苔
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 墙上 长 青苔 了
- Trên tường mọc rêu xanh rồi.
- 古老 城墙 上 布满 青苔
- Tường thành cổ đầy rêu phong.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
苔›
青›