青翠 qīngcuì
volume volume

Từ hán việt: 【thanh thuý】

Đọc nhanh: 青翠 (thanh thuý). Ý nghĩa là: xanh tươi; xanh biếc, rờn rờn. Ví dụ : - 青翠的西山。 núi phía tây xanh biếc.. - 雨后垂柳显得格外青翠。 sau cơn mưa, những cây liễu trở nên xanh tươi lạ thường.

Ý Nghĩa của "青翠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

青翠 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xanh tươi; xanh biếc

鲜绿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 青翠 qīngcuì de 西山 xīshān

    - núi phía tây xanh biếc.

  • volume volume

    - hòu 垂柳 chuíliǔ 显得 xiǎnde 格外 géwài 青翠 qīngcuì

    - sau cơn mưa, những cây liễu trở nên xanh tươi lạ thường.

✪ 2. rờn rờn

形容碧绿而稠密

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青翠

  • volume volume

    - 丹青 dānqīng 妙笔 miàobǐ

    - nét vẽ tuyệt vời

  • volume volume

    - 丹青 dānqīng shǒu ( 画师 huàshī )

    - hoạ sĩ

  • volume volume

    - 青松 qīngsōng 翠柏 cuìbǎi 环抱 huánbào 陵墓 língmù

    - tùng bách xanh tươi bao bọc chung quanh lăng mộ.

  • volume volume

    - 青松 qīngsōng 翠柏 cuìbǎi 烈士陵园 lièshìlíngyuán 点缀 diǎnzhuì 格外 géwài 肃穆 sùmù

    - tùng bách xanh tươi càng tô điểm thêm cho nghĩa trang liệt sĩ thêm trang nghiêm.

  • volume volume

    - 平地上 píngdìshàng 崛起 juéqǐ 一座 yīzuò 青翠 qīngcuì de 山峰 shānfēng

    - trên đất bằng nổi lên một hòn núi xanh biếc.

  • volume volume

    - 青翠 qīngcuì de 西山 xīshān

    - núi phía tây xanh biếc.

  • volume volume

    - hòu 垂柳 chuíliǔ 显得 xiǎnde 格外 géwài 青翠 qīngcuì

    - sau cơn mưa, những cây liễu trở nên xanh tươi lạ thường.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 青年 qīngnián yōng zhe 一位 yīwèi 老师傅 lǎoshīfū zǒu 出来 chūlái

    - một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+8 nét)
    • Pinyin: Cuì
    • Âm hán việt: Thuý
    • Nét bút:フ丶一フ丶一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMYOJ (尸一卜人十)
    • Bảng mã:U+7FE0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qīng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMB (手一月)
    • Bảng mã:U+9752
    • Tần suất sử dụng:Rất cao