青蚨 qīng fú
volume volume

Từ hán việt: 【thanh phù】

Đọc nhanh: 青蚨 (thanh phù). Ý nghĩa là: tiền bạc; đồng tiền bằng đồng cổ; thanh phù (tên loài sâu trong truyền thuyết).

Ý Nghĩa của "青蚨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

青蚨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiền bạc; đồng tiền bằng đồng cổ; thanh phù (tên loài sâu trong truyền thuyết)

传说中的虫名,古代借指铜钱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青蚨

  • volume volume

    - 丹青 dānqīng 妙笔 miàobǐ

    - nét vẽ tuyệt vời

  • volume volume

    - 丹青 dānqīng shǒu ( 画师 huàshī )

    - hoạ sĩ

  • volume volume

    - 不要 búyào 践踏 jiàntà 青苗 qīngmiáo

    - không được đạp lên mạ non.

  • volume volume

    - 不问青红皂白 bùwènqīnghóngzàobái

    - không hỏi phải trái là gì.

  • volume volume

    - 黄河 huánghé dǎo 源于 yuányú 青海 qīnghǎi

    - sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.

  • volume volume

    - 中青年 zhōngqīngnián 教师 jiàoshī shì 教育战线 jiàoyùzhànxiàn de 主干 zhǔgàn

    - những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 青年 qīngnián yōng zhe 一位 yīwèi 老师傅 lǎoshīfū zǒu 出来 chūlái

    - một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.

  • volume volume

    - 为了 wèile 梦想 mèngxiǎng 付出 fùchū le 青春 qīngchūn

    - Vì ước mơ, anh ấy đã hy sinh tuổi trẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIQO (中戈手人)
    • Bảng mã:U+86A8
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qīng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMB (手一月)
    • Bảng mã:U+9752
    • Tần suất sử dụng:Rất cao