Đọc nhanh: 翠青蛇 (thuý thanh xà). Ý nghĩa là: Entechinus major (loại rắn).
翠青蛇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Entechinus major (loại rắn)
Entechinus major (kind of snake)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翠青蛇
- 青松 翠柏 , 环抱 陵墓
- tùng bách xanh tươi bao bọc chung quanh lăng mộ.
- 青松 翠柏 把 烈士陵园 点缀 得 格外 肃穆
- tùng bách xanh tươi càng tô điểm thêm cho nghĩa trang liệt sĩ thêm trang nghiêm.
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 平地上 崛起 一座 青翠 的 山峰
- trên đất bằng nổi lên một hòn núi xanh biếc.
- 青翠 的 西山
- núi phía tây xanh biếc.
- 雨 后 , 垂柳 显得 格外 青翠
- sau cơn mưa, những cây liễu trở nên xanh tươi lạ thường.
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翠›
蛇›
青›