Đọc nhanh: 青红帮 (thanh hồng bang). Ý nghĩa là: hội kín truyền thống, tương đương với Freemasons của Trung Quốc.
青红帮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hội kín truyền thống, tương đương với Freemasons của Trung Quốc
traditional secret society, Chinese equivalent of Freemasons
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青红帮
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 这 帮子 青年 干劲 真 大
- tụi nhỏ này hăng thật
- 你 帮 我 沏杯 红茶
- pha cho tôi một tách trà đen.
- 只是 想 帮 你 度过 青涩 年代
- Chỉ là muốn giúp bạn vượt qua tuổi thanh xuân
- 团体 , 帮 一群 组合 在 一起 的 青少年 , 尤指 一群 少年犯
- Nhóm, là một nhóm thanh thiếu niên được tổ hợp lại, đặc biệt là một nhóm thanh thiếu niên phạm tội.
- 火红 的 青春
- thanh xuân sôi nổi
- 40 岁 以下 起病 的 青年 帕金森病 较 少见
- Bệnh Parkinson ít phổ biến hơn ở những người trẻ tuổi khởi phát dưới 40 tuổi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帮›
红›
青›