Đọc nhanh: 青藏线 (thanh tàng tuyến). Ý nghĩa là: tuyến đường Thanh Hải-Tây Tạng.
青藏线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyến đường Thanh Hải-Tây Tạng
the Qinghai-Tibet route
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青藏线
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 青藏高原
- Cao nguyên Thanh Hải - Tây Tạng.
- 青藏高原 是 世界屋脊
- Cao nguyên Thanh Tạng là mái nhà của thế giới.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 长江 的 源 在 青藏高原
- Nguồn của sông Trường Giang ở Cao nguyên Thanh Tạng.
- 青藏高原 在 持续 抬升
- Cao nguyên Thanh Hải và Tây Tạng càng lên cao càng dốc.
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
线›
藏›
青›