Đọc nhanh: 青阳县 (thanh dương huyện). Ý nghĩa là: Quận Qingyang ở Chizhou 池州 , An Huy.
✪ 1. Quận Qingyang ở Chizhou 池州 , An Huy
Qingyang county in Chizhou 池州 [Chi2 zhōu], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青阳县
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 湟中县 属 青海省
- huyện Hoàng Trung thuộc tỉnh Thanh Hải.
- 祁阳县 历史悠久
- Huyện Kỳ Dương có lịch sử lâu đời.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 一抹 阳光
- Một ánh mặt trời.
- 祁阳县 有 很多 特色美食
- Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
阳›
青›