Đọc nhanh: 青圆椒 (thanh viên tiêu). Ý nghĩa là: Ớt chuông xanh.
青圆椒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ớt chuông xanh
青圆椒又名青柿子椒、菜椒、甜椒等。它的维生素C含量是番茄含量的7~15倍,在蔬菜中占首位。它特有的味道有刺激唾液分泌的作用;所含的辣椒素能增进食欲,帮助消化,防止便秘。因此,成为餐桌上的常见菜肴。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青圆椒
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 你 喜不喜欢 吃 青椒 ?
- Bạn có thích ăn ớt xanh không?
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 青椒 富含 维生素 C
- Ớt xanh rất giàu vitamin C.
- 我 喜欢 吃 青椒
- Tôi thích ăn ớt xanh.
- 我 买 了 些 青椒 做 沙拉
- Tôi mua một ít ớt xanh để làm salad.
- 一个 完整 的 圆 是 360 度
- Một vòng tròn hoàn chỉnh là 360 độ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
椒›
青›