椒盐 jiāoyán
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu diêm】

Đọc nhanh: 椒盐 (tiêu diêm). Ý nghĩa là: muối tiêu. Ví dụ : - 椒盐排骨。 sườn muối tiêu.. - 椒盐月饼。 bánh trung thu muối tiêu.

Ý Nghĩa của "椒盐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

椒盐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. muối tiêu

(椒盐儿) 把焙过的花椒和盐轧碎制成的调味品

Ví dụ:
  • volume volume

    - 椒盐 jiāoyán 排骨 páigǔ

    - sườn muối tiêu.

  • volume volume

    - 椒盐 jiāoyán 月饼 yuèbǐng

    - bánh trung thu muối tiêu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椒盐

  • volume volume

    - 做菜 zuòcài 要放 yàofàng 适量 shìliàng yán

    - Nấu ăn phải cho lượng muối thích hợp.

  • volume volume

    - 椒盐 jiāoyán 排骨 páigǔ

    - sườn muối tiêu.

  • volume volume

    - 椒盐 jiāoyán 月饼 yuèbǐng

    - bánh trung thu muối tiêu.

  • volume volume

    - duò jiāo 金针菇 jīnzhēngū shì 妈妈 māma de 拿手菜 náshǒucài

    - Món nấm kim châm xào ớt tiêu là món tủ của mẹ tôi.

  • volume volume

    - 椒盐 jiāoyán 排骨 páigǔ shì 弟弟 dìdì 最爱 zuìài chī de 菜肴 càiyáo

    - Sườn ướp muối tiêu là món mà em trai tôi thích ăn nhất

  • volume volume

    - 你们 nǐmen yán 放进 fàngjìn 汤里 tānglǐ

    - Các bạn cho muối vào canh.

  • volume volume

    - yǒu 一次 yīcì xiǎo 布什总统 bùshízǒngtǒng jìng bèi 一块 yīkuài 椒盐 jiāoyán 卷饼 juǎnbǐng 噎住 yēzhù

    - Một lần, Tổng thống Bush đã bị nghẹn vì một miếng bánh quy

  • volume volume

    - néng chī 辣椒 làjiāo ma

    - Bạn có thể ăn ớt không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶丨一一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYFE (木卜火水)
    • Bảng mã:U+6912
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diêm
    • Nét bút:一丨一丨丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYBT (土卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D0
    • Tần suất sử dụng:Cao