Đọc nhanh: 椒盐 (tiêu diêm). Ý nghĩa là: muối tiêu. Ví dụ : - 椒盐排骨。 sườn muối tiêu.. - 椒盐月饼。 bánh trung thu muối tiêu.
椒盐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. muối tiêu
(椒盐儿) 把焙过的花椒和盐轧碎制成的调味品
- 椒盐 排骨
- sườn muối tiêu.
- 椒盐 月饼
- bánh trung thu muối tiêu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椒盐
- 做菜 要放 适量 盐
- Nấu ăn phải cho lượng muối thích hợp.
- 椒盐 排骨
- sườn muối tiêu.
- 椒盐 月饼
- bánh trung thu muối tiêu.
- 剁 椒 金针菇 是 我 妈妈 的 拿手菜
- Món nấm kim châm xào ớt tiêu là món tủ của mẹ tôi.
- 椒盐 排骨 是 我 弟弟 最爱 吃 的 菜肴
- Sườn ướp muối tiêu là món mà em trai tôi thích ăn nhất
- 你们 把 盐 放进 汤里
- Các bạn cho muối vào canh.
- 有 一次 小 布什总统 竟 被 一块 椒盐 卷饼 噎住
- Một lần, Tổng thống Bush đã bị nghẹn vì một miếng bánh quy
- 你 能 吃 辣椒 吗 ?
- Bạn có thể ăn ớt không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椒›
盐›